Characters remaining: 500/500
Translation

không phận

Academic
Friendly

Từ "không phận" trong tiếng Việt có nghĩa là "vùng trời" được xác định ranh giới chủ quyền của một quốc gia. Điều này có nghĩakhông phận không chỉ không gian trên mặt đất còn không gian trên bầu trời một quốc gia quyền kiểm soát.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: Không phận vùng trời một quốc gia tuyên bố của mình, nơi quốc gia đó quyền kiểm soát các hoạt động bay quy định về việc sử dụng không gian trên không.
  • Cách sử dụng:
    • Trong các văn bản pháp lý, không phận thường được nhắc đến khi nói về quyền kiểm soát không gian trời của một quốc gia.
    • Trong các cuộc hội thảo về an ninh quốc gia, không phận một chủ đề quan trọng để thảo luận về việc bảo vệ an ninh biên giới.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường: "Máy bay quân sự của nước này đã xâm phạm không phận của quốc gia khác."
  2. Sử dụng nâng cao: "Việc tuyên bố không phận trên Biển Đông một vấn đề nóng bỏng trong quan hệ quốc tế hiện nay."
  3. Câu hỏi: "Các nước thường phải thương lượng với nhau về việc xác định không phận để tránh xung đột."
Biến thể của từ
  • Không phận quốc gia: chỉ rõ ràng hơn về ranh giới một quốc gia kiểm soát.
  • Không phận quốc tế: chỉ những vùng trời không thuộc quyền kiểm soát của một quốc gia nào cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Không khí: mặc dù không khí chỉ đơn thuần nói về khí trời, nhưng thường được nhắc đến trong bối cảnh không phận.
  • Vùng trời: từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường không nhấn mạnh vào quyền kiểm soát chỉ đơn thuần một khu vực trên trời.
Liên quan
  • Chủ quyền: liên quan đến quyền lực của một quốc gia đối với lãnh thổ không phận của mình.
  • Biên giới: thường được nói đến trong bối cảnh không phận lãnh thổ, liên quan đến sự phân định giữa các quốc gia.
Lưu ý
  • Từ "không phận" không chỉ đơn giản một thuật ngữ địa còn mang tính chính trị, liên quan đến quyền lực luật pháp quốc tế.
  • Khi sử dụng từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc viết lách, cần chú ý đến quan điểm mối quan hệ giữa các quốc gia để tránh hiểu lầm hoặc gây tranh cãi.
  1. dt. Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.

Comments and discussion on the word "không phận"